Trong thời đại kỹ thuật ngày càng phát triển, các thẻ tín dụng và thẻ ATM đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hằng ngày của người Việt Nam. Chúng ta dễ dàng quản lý tài sản, tiết kiệm, thanh toán, và truy cập ngân hàng bất cứ nơi nào trên thế giới. Tuy nhiên, với nhiều loại thẻ khác nhau trên thị trường, bạn có thể gặp khó khăn khi chọn thẻ phù hợp với nhu cầu cá nhân của mình. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tìm hiểu về các loại thẻ tín dụng và thẻ ATM tại Việt Nam, cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để bạn có thể đánh giá và chọn thẻ phù hợp với nhu cầu của riêng bạn.

1. Thẻ tín dụng (Credit Card)

Thẻ tín dụng là một loại thẻ金融服务工具, cho phép người dùng mua sắm ngay lập tức mà không cần trả tiền ngay lập tức. Thẻ tín dụng được phân thành hai loại chính: thẻ tín dụng cố định (Closed-end Credit Card) và thẻ tín dụng mở (Open-end Credit Card).

1.1 Thẻ tín dụng cố định (Closed-end Credit Card)

Thẻ tín dụng cố định là loại thẻ có hạn mức tín dụng nhất định. Mức tín dụng được xác định khi bạn mở thẻ và không thể tăng thêm mức tín dụng trừ khi bạn đóng hoặc gửi hồ sơ mới. Thẻ này phù hợp với những người có nhu cầu tín dụng dưới mức nhất định, hoặc muốn kiểm soát mức tín dụng sử dụng mỗi tháng.

Ưu điểm:

- Mức tín dụng cố định giúp bạn kiểm soát chi phí tín dụng hàng tháng.

- Thẻ này dễ dàng được cấp cho người mới mở thẻ hoặc có tín dụng khácao.

Khuyết điểm:

- Mức tín dụng không thể tăng thêm khi bạn cần.

- Có thể gây rắc rối nếu bạn không quản lý tốt chi phí hàng tháng.

1.2 Thẻ tín dụng mở (Open-end Credit Card)

Các loại thẻ Việt Nam: Điều kỳ diệu của tín dụng và ATM  第1张

Thẻ tín dụng mở cho phép bạn sử dụng tín dụng với mức cao hơn so với thẻ cố định. Mức tín dụng có thể được tăng hoặc giảm theo yêu cầu và hoàn trả của bạn. Thẻ này phù hợp với những người có nhu cầu tín dụng cao, hoặc muốn linh hoạt quản lý tín dụng.

Ưu điểm:

- Mức tín dụng linh hoạt, dễ dàng điều chỉnh theo nhu cầu.

- Có nhiều ưu đãi khuyến mãi cho持卡人.

Khuyết điểm:

- Nếu không quản lý tốt, có thể dẫn đến chi phí tín dụng cao.

- Có rủi ro lớn hơn so với thẻ cố định.

2. Thẻ ATM (Debit Card)

Thẻ ATM là loại thẻ金融服务工具, cho phép bạn truy cập ngân hàng bằng cách sử dụng thẻ để rút tiền từ các khoản tài khoản cá nhân tại các cục ATM của ngân hàng hoặc các cục khác có thỏa thuận với ngân hàng. Thẻ ATM có hai loại chính: thẻ ATM cá nhân (Personal Debit Card) và thẻ ATM doanh nghiệp (Business Debit Card).

2.1 Thẻ ATM cá nhân (Personal Debit Card)

Thẻ ATM cá nhân cho phép bạn truy cập tài khoản cá nhân để rút tiền hoặc thanh toán tại các cục ATM của ngân hàng hoặc các cục khác có thỏa thuận với ngân hàng. Thẻ này phù hợp với những người muốn quản lý tài khoản cá nhân một cách dễ dàng và tiện lợi.

Ưu điểm:

- Dễ dàng quản lý tài khoản cá nhân tại các cục ATM trên toàn quốc.

- Có thể thanh toán cho các hóa đơn tại các cửa hàng có thỏa thuận với ngân hàng.

Khuyết điểm:

- Không thể sử dụng để mua sắm ngoài Việt Nam hoặc trên internet.

- Không có ưu đãi khuyến mãi như thẻ tín dụng.

2.2 Thẻ ATM doanh nghiệp (Business Debit Card)

Thẻ ATM doanh nghiệp cho phép chủ doanh nghiệp truy cập tài khoản doanh nghiệp để rút tiền hoặc thanh toán tại các cục ATM của ngân hàng hoặc các cục khác có thỏa thuận với ngân hàng. Thẻ này phù hợp với doanh nghiệp muốn quản lý tài khoản doanh nghiệp một cách tiện lợi và an toàn.

Ưu điểm:

- Dễ dàng quản lý tài khoản doanh nghiệp tại các cục ATM trên toàn quốc.

- Có thể thanh toán cho các hóa đơn tại các cửa hàng có thỏa thuận với ngân hàng.

- Có thể áp dụng cho nhiều nhân viên trong doanh nghiệp, giúp quản lý chi tiêu doanh nghiệp một cách dễ dàng.