Cherry (còn gọi là anh đào) là một loài cây thân gỗ nhỏ, thuộc họ Rosaceae, thường được trồng vì trái ngon ngọt, màu sắc bắt mắt và giá trị dinh dưỡng cao. Cherry là loài cây bản địa ở khu vực Bắc bán cầu, từ châu Âu, Trung Á cho đến châu Á, với các giống cherry bản địa khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về lịch sử, đặc điểm, cũng như những lợi ích mà loại trái cây tươi mát này mang lại.

Lịch sử

Anh đào là loài cây đã có từ lâu đời và xuất hiện đầu tiên ở vùng Trung Á. Các loài cây hoa anh đào đầu tiên đã được tìm thấy ở khu vực giữa Thổ Nhĩ Kỳ và Iran, nơi mà loài cây vẫn còn mọc hoang dại ngày nay. Anh đào đã được người La Mã và Hy Lạp cổ đại biết đến từ khoảng thế kỷ thứ 4 trước Công nguyên. Họ đã di chuyển loài cây này ra khỏi nơi sinh của nó để trồng trong các vườn nhà mình.

Người Nhật Bản đã biết đến và trồng anh đào từ thời kỳ Jomon (khoảng 14,000 đến 300 TCN), nhưng việc trồng và chăm sóc chúng một cách nghiêm túc chỉ bắt đầu vào khoảng thời kỳ Heian (794-1185). Trong khi đó, ở châu Âu, người ta đã bắt đầu trồng anh đào từ khoảng năm 200 trước Công nguyên.

Đặc điểm

Anh đào có thể đạt chiều cao tối đa từ 6-10 mét và thường sống trong vòng 30-50 năm. Chúng thích khí hậu ôn đới, nơi mà mùa đông đủ lạnh để kích thích sự nảy mầm vào mùa xuân và mùa hè đủ nóng để quả chín. Hoa anh đào có màu trắng hoặc hồng, mọc thành chùm trên các nhánh cây. Trái anh đào có hình tròn, to bằng một ngón tay cái và có màu đỏ đậm đến đen, tùy thuộc vào giống cây. Bên trong có một hạt cứng nằm ở tâm quả.

Cherry Wiki: Nguồn Gốc, Đặc Điểm và Lợi Ích của Loài Trái Cây Tươi Mát này  第1张

Lợi ích dinh dưỡng

Trái anh đào rất giàu vitamin C, kali, vitamin A, magiê, sắt, folate và chất chống oxy hóa. Chất chống oxy hóa như anthocyanins, axit ellagic và axit p-coumaric đều có thể giúp giảm viêm, ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư, tăng cường hệ thống miễn dịch và hỗ trợ quá trình tái tạo da. Anthocyanins cũng giúp giảm mức cholesterol xấu, bảo vệ cơ tim khỏi sự tổn thương do stress oxy hóa và cải thiện sức khỏe tim mạch. Folate là chất cần thiết cho sự phát triển của thai nhi, đặc biệt quan trọng trong tam cá nguyệt đầu tiên.

Sử dụng trong y học

Loài cây này cũng đã được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị nhiều bệnh khác nhau, bao gồm rối loạn tiêu hóa, đau đầu, thiếu máu và mệt mỏi. Người ta cũng đã phát hiện ra rằng một số chất có trong cây anh đào có tác dụng giảm đau và kháng viêm.

Cách dùng

Trái anh đào được sử dụng phổ biến trong thực phẩm và đồ uống, từ việc sử dụng trực tiếp làm thức ăn, chế biến thành nước ép, mứt, kem và các loại bánh ngọt. Nó cũng được sử dụng như một loại gia vị tự nhiên trong nhiều món ăn, đặc biệt là trong các món tráng miệng. Một số người còn dùng hạt anh đào làm thuốc để giảm đau và chữa bệnh.

Một số điều thú vị

- Anh đào có chứa cả loại đường tự nhiên là fructose, nên ăn anh đào có thể làm giảm cảm giác đói.

- Cây anh đào có khả năng thích nghi tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt và chịu đựng cả nhiệt độ thấp lẫn khô hạn.

- Anh đào cũng có thể được dùng làm thuốc ngủ tự nhiên do khả năng làm dịu hệ thần kinh trung ương của nó.

- Trái anh đào có nhiều loại, mỗi loại có hương vị, hình dạng và màu sắc khác nhau.

Vậy là, thông qua bài viết này, chúng ta đã có cái nhìn tổng quan hơn về loài trái cây anh đào tươi mát. Qua việc tìm hiểu về nguồn gốc, đặc điểm cũng như lợi ích của loại trái cây này, chúng ta có thể thấy anh đào không chỉ là một món ăn ngon mà còn là một nguồn cung cấp chất dinh dưỡng và lợi ích sức khỏe quý giá. Hãy nhớ tận dụng tối đa loài trái cây tươi mát này trong chế độ ăn hàng ngày của bạn.